Việt
tường bổ trụ
tường có trụ
tường có trọ
tường có trụ cửa
tường bên
Anh
buttressed wall
buttress wall
pinion wall
jamb wall
tường có trụ, tường bổ trụ
tường có trọ, tường bổ trụ
tường có trụ cửa, tường bổ trụ, tường bên
buttressed wall /xây dựng/