Việt
tấm chắn gió
cữa mở bên mạn
tấm gỗ bìa
tấm bên
thành bên
Tấm gỗ bên
tấm ván mặt trước
Anh
side board
side plank
fascia board
Đức
Stirnbrett
Windbrett
Seitenrand
Bordwand
Seitenbrett
Seitenbohle
Stirnbretter
Seitenbrett,Seitenbohle
[VI] Tấm gỗ bên
[EN] side board, side plank
[VI] tấm ván mặt trước
[EN] fascia board, side board
Seitenrand, Bordwand
Stirnbrett /nt/XD/
[EN] side board
[VI] tấm gỗ bìa (không lõi)
Windbrett /nt/XD/
[VI] tấm chắn gió, tấm bên, thành bên