TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stirnbrett

tấm gỗ bìa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

stirnbrett

side board

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

facia

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eaves fascia

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fascia

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fascia board

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stirnbrett

Stirnbrett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sparrenabdeckung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Traufbrett

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stirnbrett

bordure de pignon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

planche de rive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stirnbrett

[DE] Stirnbrett

[EN] facia

[FR] bordure de pignon

Sparrenabdeckung,Stirnbrett,Traufbrett

[DE] Sparrenabdeckung; Stirnbrett; Traufbrett

[EN] eaves fascia; fascia; fascia board

[FR] planche de rive

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stirnbrett /nt/XD/

[EN] side board

[VI] tấm gỗ bìa (không lõi)