Việt
băng nổi trên dầm
gờ
đai
băng
thanh giằng
thanh đai
Anh
FASCIA
boom
eaves fascia
fascia
fascia board
Đức
Gurtsims
Faszie
Gurt
Sparrenabdeckung
Stirnbrett
Traufbrett
Pháp
planche de rive
eaves fascia,fascia,fascia board
[DE] Sparrenabdeckung; Stirnbrett; Traufbrett
[EN] eaves fascia; fascia; fascia board
[FR] planche de rive
Gurtsims /m/XD/
[EN] fascia
[VI] băng nổi trên dầm
Faszie /f/XD/
[VI] gờ, đai, băng
Gurt /m/XD/
[EN] boom, fascia
[VI] thanh giằng, thanh đai, đai, băng
gở mái, gờ nồi mật sàn Dải phảng nằm ngang trên bề mặt một ngôi nhà. Trong thiết kế cổ điển, nổ được dùng trong mái đua (cornice) và dầm đỉnh cột (architrave). Thuật ngữ này củng dũng để chi phần mái đua để lộ ra của một ngôi nhà. Cũng viết là facia