TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eigenfunction

hàm riêng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàm số đặc trưng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hàm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

eigenfunction

eigenfunction

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

characteristic function

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

proper function

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

eigenfunction

Eigenfunktion

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

eigenfunction

fonction propre

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

characteristic function,eigenfunction,proper function /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Eigenfunktion

[EN] characteristic function; eigenfunction; proper function

[FR] fonction propre

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eigenfunktion /f/V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] eigenfunction

[VI] hàm riêng

Từ điển toán học Anh-Việt

eigenfunction

hàm riêng

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

eigenfunction

[DE] Eigenfunktion

[VI] hàm số đặc trưng, hàm

[EN] eigenfunction

[FR] fonction propre