Việt
xương hàm
hàm
hàm răng
bộ răng
hàm thiếc.
quai hàm
Anh
jaw
Đức
Kinnbacken
Gebiß
Kiefer
Kiefer /E’ki:fsr], der; -s, -/
hàm; xương hàm; quai hàm;
jaw /y học/
Kinnbacken /m-s, =/
xương hàm; Kinn
Gebiß /n -sses, -sse/
1. hàm, xương hàm, hàm răng, bộ răng; ein künstliches - hàm răng giả, bộ chải răng; 2. (ngựa) hàm thiếc.