Việt
đầu ren
ren
bàn ren
ống hẹp
tời neo
Anh
cathead
screw-tapping die bàn
threading die
Verhindern Beschädigung und Korrosion des Gewindeendes; schützen vor Verletzung durch scharfe Schraubenenden Rändelmutter
Ngăn ngừa sự phá hỏng và ăn mòn đoạn cuối ren, ngăn ngừa thương tích do đầu ren bén
Sie ist bestimmt durch die Anzahl der Gewindeanfänge.
Số mối ren được xác định qua số lượng đầu ren.
Je nach Verwendung sind sie mit verschiedenartigen Enden, z.B. Spitze, Zapfen oder Ringschneide, versehen.
Tùy theo mục đích sử dụng, chúng có các loại phần cuối khác nhau, thí dụ mũi nhọn, chuôi hay dạng cắt đầu ren hình cúp.
bàn ren, đầu (cót) ren
ống hẹp; đầu (cắt) ren; tời neo
ren; đầu (cắt) ren
cathead /cơ khí & công trình/
đầu (cắt) ren