Việt
tời neo
ống hẹp
đầu ren
ống kẹp
dầu ren
cái tời neo
Anh
anchor capstan
cathead
ống kẹp; dầu (cắt) ren; tời neo
anchor capstan /toán & tin/
anchor capstan, cathead /cơ khí & công trình/
anchor capstan /cơ khí & công trình/
anchor capstan /xây dựng/
ống hẹp; đầu (cắt) ren; tời neo