TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hiểu

sự nhận thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự Enh hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự hiểu

Raffung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fassung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rezeption

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die gezielte Arbeit mit der Erbsubstanz DNA setzt die Kenntnis der Abfolge der Nukleotide und damit verbunden der vier Basen Adenin, Guanin, Cytosin und Thymin voraus (Seite 14).

Làm việc với vật liệu di truyền DNA đòi hỏi trước tiên sự hiểu biết về trình tự của các nucleotide và do đó liên quan đến bốn base Adenin, Guanin, Cytosin và Thymin (trang 14).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Anwendungsbeispiel zeigt, dass für die Auswahl eines geeigneten Werkstoffes fundierte Kenntnisse zu den Eigenschaften der Materialien erforderlich sind.

Ứng dụng này cho thấy rằng để lựa chọn một vật liệu thích hợp cần phải có sự hiểu biết sâu sắc về các đặc tính của vật chất.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Das Multiplikationszeichen kann bei Buchstaben entfallen, wenn keine Verwechslungsmöglichkeit besteht, z. B. ab alternativ zu a • b)

Dấu nhân có thể bỏ qua khi thừa số là ký tự, nếu không có sự hiểu lầm xảy ra, t.d. ab thay thế cho a • b)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Raffung /die; -, -en/

(từ lóng) sự nhận thức; sự hiểu;

Fassung /die; -, -en/

(o PI ) (selten) sự nhận thức; sự hiểu;

Rezeption /[retsep'tsio:n], die; -, -en/

sự hiểu; sự Enh hội;