Raffung /die; -, -en/
(abwertend) sự chiếm giữ;
sự thu nhặt;
sự vơ vét;
Raffung /die; -, -en/
sự vơ vội;
sự quơ lấy;
sự thu tóm;
Raffung /die; -, -en/
sự kéo (màn cửa, rèm ) lại;
sự túm lại;
Raffung /die; -, -en/
sự tóm tắt;
sự rút gọn;
Raffung /die; -, -en/
(từ lóng) sự nhận thức;
sự hiểu;