Việt
ổ cắm
phích ổ cắm
phích cắm bảng chuyển mạch
Anh
jack
jack plug
switchboard plug
Đức
Klinkenstecker
[EN] TRS-Connector / audio jack
[VI] Phích cắm (tròn giống cổ chai)
Klinkenstecker /m/ĐIỆN/
[EN] jack
[VI] ổ cắm
Klinkenstecker /m/KT_ĐIỆN/
[EN] jack plug
[VI] phích ổ cắm
Klinkenstecker /m/V_THÔNG/
[EN] switchboard plug
[VI] phích cắm bảng chuyển mạch