Việt
cây thương dài
trưởng thương
kích .
cây thương đài
cái mâu
Đức
Partisane
Partisane /die; -, -n (früher)/
cây thương đài; cái mâu;
Partisane /f =, -n/
cây thương dài, trưởng thương, kích (vũ khí cổ).