Việt
lực sĩ
vận động viên
người có sức mạnh phi thường
người có sức mạnh
người lực lưỡng
Anh
an athlete
a strong man
Đức
Athlet
Her
Kraftmensch
Athlet /[at'le:t], der; -en, -en/
(Sport) vận động viên; lực sĩ (Sportler, Wettkämpfer);
Her /ku. les [’herkules], der; -, -se/
lực sĩ; người có sức mạnh phi thường;
Kraftmensch /der/
lực sĩ; người có sức mạnh; người lực lưỡng;
an athlete, a strong man