Việt
Người chủ chốt
người tham gia hoạt động
người chủ trì
người cầm đầu
Anh
Key person
Đức
Akteur
hahn
Akteur /[ak't 0 :r], der; -s, -e (geh.)/
người chủ chốt; người tham gia hoạt động;
hahn /der/
(Studentenspr veraltend) người chủ chốt; người chủ trì; người cầm đầu (starker Mann, Anführer);