TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người chủ chốt

Người chủ chốt

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tham gia hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chủ trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cầm đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người chủ chốt

Key person

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Đức

người chủ chốt

Akteur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akteur /[ak't 0 :r], der; -s, -e (geh.)/

người chủ chốt; người tham gia hoạt động;

hahn /der/

(Studentenspr veraltend) người chủ chốt; người chủ trì; người cầm đầu (starker Mann, Anführer);

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Key person

Người chủ chốt