Việt
-e
đương sự
diễn viên sân khấu
đẩu thủ
cầu thủ.
Đức
Akteur
Akteur /m -(e)s,/
1. đương sự; 2. diễn viên sân khấu; 3. đẩu thủ, cầu thủ.