TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diễn viên

diễn viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghệ sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thủ vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kép hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc nghệ thuật diễn xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận động viên v v được mến mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghệ sĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

diễn viên

 performer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

diễn viên

darstellerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Akteur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schauspielerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Darsteller

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Komodiantin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Publikumsliebling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

darstellerisch /a/

thuộc] diễn viên, nghệ sĩ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akteur /[ak't 0 :r], der; -s, -e (geh.)/

diễn viên (Schauspieler);

spie /le.rin, die; -, -nen/

nghệ sĩ; diễn viên;

schauspielerisch /(Adj.)/

(thuộỏ) nghệ sĩ; diễn viên;

Darsteller /der; -s, -; Dar.stel.le.rin, die; -, - nen/

người thủ vai; diễn viên (Schau spieler);

Komodiantin /die; -, -nen/

diễn viên; kép hát; đào hát (Schauspieler[inj);

darstellerisch /(Adj.)/

(thuộc) diễn viên; thuộc nghệ thuật diễn xuất (schauspie lerisch);

Publikumsliebling /der/

diễn viên; ca sĩ; vận động viên v v ) được mến mộ;

Từ điển tiếng việt

diễn viên

- dt. Người chuyên biểu diễn trên sân khấu hoặc đóng các vai trên phim ảnh: diễn viên điện ảnh đạo diễn và các diễn viên.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 performer

diễn viên