Việt
diễn viên
kép hát
đào hát
kẻ vờ vĩnh
người “đóng kịch”
người đạo đức giả
giông cái của Komödiant.
Đức
Komodiantin
Komödiantin
Komödiantin /f =, -nen/
Komodiantin /die; -, -nen/
diễn viên; kép hát; đào hát (Schauspieler[inj);
(abwertend) kẻ vờ vĩnh; người “đóng kịch”; người đạo đức giả;