bühnenkiin- stlerin /f =, -nen/
nghệ sĩ, diển viên; -
künstlerisch /a/
1. nghệ thuật, nghệ sĩ; die - e Intelligenz giới nghệ sĩ; künstlerisch er Leiter nhà lãnh đạo nghệ thuật; 2. [thuộc về] diễn viên.
schauspielerisch /a/
thuộc] nghệ sĩ, nghệ nhân, diễn viên kịch, diễn viên chèo.
Schauspielerin /f =, -nen/
nghệ sĩ, nghệ nhân, diễn viên kịch, diễn viên chèo, diễn viên tuồng.