TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghệ sĩ

nghệ sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diển viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghệ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghệ nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn viên kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn viên chèo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn viên chèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn viên tuồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họa sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà hoạt động văn hóa nghệ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nghệ sĩ

schauspielerisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bühnenkiin- stlerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

künstlerisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schauspielerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Künstlerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Künstler sind froh in dieser Welt.

Trong cái thế giới này, các nghệ sĩ sung sướng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world, artists are joyous.

Trong cái thế giới này, các nghệ sĩ sung sướng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spie /le.rin, die; -, -nen/

nghệ sĩ; diễn viên;

schauspielerisch /(Adj.)/

(thuộỏ) nghệ sĩ; diễn viên;

Künstlerin /die/

họa sĩ; nghệ sĩ; nhà hoạt động văn hóa nghệ thuật;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bühnenkiin- stlerin /f =, -nen/

nghệ sĩ, diển viên; -

künstlerisch /a/

1. nghệ thuật, nghệ sĩ; die - e Intelligenz giới nghệ sĩ; künstlerisch er Leiter nhà lãnh đạo nghệ thuật; 2. [thuộc về] diễn viên.

schauspielerisch /a/

thuộc] nghệ sĩ, nghệ nhân, diễn viên kịch, diễn viên chèo.

Schauspielerin /f =, -nen/

nghệ sĩ, nghệ nhân, diễn viên kịch, diễn viên chèo, diễn viên tuồng.