Akteur /[ak't 0 :r], der; -s, -e (geh.)/
diễn viên (Schauspieler);
spie /le.rin, die; -, -nen/
nghệ sĩ;
diễn viên;
schauspielerisch /(Adj.)/
(thuộỏ) nghệ sĩ;
diễn viên;
Darsteller /der; -s, -; Dar.stel.le.rin, die; -, - nen/
người thủ vai;
diễn viên (Schau spieler);
Komodiantin /die; -, -nen/
diễn viên;
kép hát;
đào hát (Schauspieler[inj);
darstellerisch /(Adj.)/
(thuộc) diễn viên;
thuộc nghệ thuật diễn xuất (schauspie lerisch);
Publikumsliebling /der/
diễn viên;
ca sĩ;
vận động viên v v ) được mến mộ;