Việt
ca sĩ
diễn viên
vận động viên v v được mến mộ
pl Sylviidae.
thi sĩ
Đức
Vokalistin
Publikumsliebling
Sänger
Skalde
Sänger /m -s, =/
1. ca sĩ; 2.pl (động vật) Sylviidae.
Skalde /m -n, -n/
thi sĩ, ca sĩ (cổ Scandinavi)
Vokalistin /die; -, - nen/
ca sĩ (Sänger);
Publikumsliebling /der/
diễn viên; ca sĩ; vận động viên v v ) được mến mộ;