TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

darstellerisch

diễn viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghệ sĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc nghệ thuật diễn xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

darstellerisch

darstellerisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darstellerisch /(Adj.)/

(thuộc) diễn viên; thuộc nghệ thuật diễn xuất (schauspie lerisch);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

darstellerisch /a/

thuộc] diễn viên, nghệ sĩ.