Việt
nghệ sĩ
nghệ nhân
diễn viên kịch
diễn viên chèo.
diễn viên chèo
diễn viên tuồng.
Đức
schauspielerisch
Schauspielerin
schauspielerisch /a/
thuộc] nghệ sĩ, nghệ nhân, diễn viên kịch, diễn viên chèo.
Schauspielerin /f =, -nen/
nghệ sĩ, nghệ nhân, diễn viên kịch, diễn viên chèo, diễn viên tuồng.