Việt
người củng chơi
đôi thủ.
người cùng choi
đấu thủ
Đức
Mitspieler
Mitspieler /der; -s, -/
người cùng choi; đấu thủ;
Mitspieler /m -s, =/
người củng chơi, đôi thủ.