Việt
sự hoá rắn
sự đông cứng
Anh
solidification
hardening
Đức
Verfestigung
Erhärten
Verfestigung /f/V_LÝ/
[EN] solidification
[VI] sự hoá rắn
Erhärten /nt/XD/
[EN] hardening
[VI] sự đông cứng, sự hoá rắn