TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời chứng

lời chứng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Luận chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng cứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng minh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lời chứng

proof

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lời chứng

Zeugnis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lời chứng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

proof

Luận chứng, chứng cứ, lời chứng, chứng ngôn, chứng thực, chứng minh.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lời chứng

Zeugnis n; lời chứng cùa người làm. chứng Zeugenaussage f