TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

corroboration

xác minh

 
Từ điển phân tích kinh tế

chứng thực

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

corroboration

corroboration

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

corroborated

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

corroboration,corroborated /phương pháp luận/

xác minh, chứng thực

Từ điển pháp luật Anh-Việt

corroboration

(corroborating) sự bổi dưỡng, sự tăng dưỡng, tăng cường sức, phụ lực, xác nhận [LJ corroborating evidence - chứng cớ tăng cường (cần thiết trong thù tục hình sự mặc dù có lời thú tội cùa bị cáo. Trong trường hợp hiếp dâm, sự xác nhận của nạn nhân lá cằn thiết (Xch adminicle).

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

corroboration

Confirmation.