TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyết đoán

quyết đoán

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Giáo điều hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẳng định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khẳng định võ đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dút khoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra thành giáo điều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

võ đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quyết đoán

assertion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dogmatize

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

quyết đoán

eine endgültige Ẽntscheidung treffen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

peremtorisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

autoritär

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dogmatisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

autoritär /[autorite:r] (Adj.)/

(bildungsspr abwertend) độc đoán; quyết đoán;

dogmatisieren /(sw. V.; hat)/

đưa ra thành giáo điều; giáo điều hóa; quyết đoán; võ đoán;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

peremtorisch /a/

dút khoát, quyết đoán,

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

assertion

Quyết đoán, khẳng định

dogmatize

Giáo điều hóa, khẳng định võ đoán, quyết đoán

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quyết đoán

eine endgültige Ẽntscheidung treffen.