Việt
quyết đoán
Giáo điều hóa
khẳng định
khẳng định võ đoán
dút khoát
độc đoán
đưa ra thành giáo điều
võ đoán
Anh
assertion
dogmatize
Đức
eine endgültige Ẽntscheidung treffen.
peremtorisch
autoritär
dogmatisieren
autoritär /[autorite:r] (Adj.)/
(bildungsspr abwertend) độc đoán; quyết đoán;
dogmatisieren /(sw. V.; hat)/
đưa ra thành giáo điều; giáo điều hóa; quyết đoán; võ đoán;
peremtorisch /a/
dút khoát, quyết đoán,
Quyết đoán, khẳng định
Giáo điều hóa, khẳng định võ đoán, quyết đoán