Việt
dút khoát
quyết đoán
bị hủy bỏ
kiên quyết
dứt khoát
Đức
peremtorisch
peremtorisch /(Adj.) (Rechtsspr.)/
bị hủy bỏ (aufhebend);
kiên quyết; dứt khoát (endgültig);
peremtorisch /a/
dút khoát, quyết đoán,