Việt
khẳng định
chứng tỏ là đúng
Đức
bestätigen
das Ereignis bestätigt meine Vermutungen
sự kiện xảy ra đã khẳng định lời phỏng đoán của tôi (là đúng).
bestätigen /[ba'Jte:tigan] (sw. V.; hat)/
khẳng định; chứng tỏ là đúng;
sự kiện xảy ra đã khẳng định lời phỏng đoán của tôi (là đúng). : das Ereignis bestätigt meine Vermutungen