TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

applicability

khả năng áp dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả năng áp dụng kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức độ kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính nghiêm ngặt của việc kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

applicability

applicability

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

degree of inspection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

severity of test

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

test item

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

applicability

Anwendbarkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anwendungsbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auswahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfschärfe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

applicability

applicabilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auswahl /f/CH_LƯỢNG/

[EN] applicability

[VI] khả năng áp dụng

Prüfschärfe /f/CH_LƯỢNG/

[EN] applicability, degree of inspection, severity of test, test item

[VI] khả năng áp dụng kiểm tra, mức độ kiểm tra, tính nghiêm ngặt của việc kiểm tra

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

applicability /TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Anwendbarkeit

[EN] applicability

[FR] applicabilité

applicability /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Anwendungsbereich

[EN] applicability

[FR] applicabilité

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

applicability

tính khả dụng Tính có thể áp dụng được.