TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auslese

lụa chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọn lọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển lựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọn giông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lựa chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chọn lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuyển lựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chọn giống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống ưu tú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật được tuyển lựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các giông đã được chọn lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại rượu vang được làm từ nho ligon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại rượu vang hảo hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auslese

selection

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

choice quality

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extra quality

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

selected quality

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

auslese

Auslese

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Selektion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Auswahl

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Extra-Qualität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

auslese

qualité extra

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslese,Extra-Qualität /TECH/

[DE] Auslese; Extra-Qualität

[EN] choice quality; extra quality; selected quality

[FR] qualité extra

Từ điển Polymer Anh-Đức

selection

Selektion, Auslese, Auswahl

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auslese /die; -, -n/

(o Pl ) sự lựa chọn; sự chọn lọc; sự tuyển lựa; sự chọn giống (Auswahl);

Auslese /die; -, -n/

giống ưu tú; vật được tuyển lựa; các giông (cây trồng) đã được chọn lọc (Elite);

Auslese /die; -, -n/

loại rượu vang được làm từ nho ligon; loại rượu vang hảo hạng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auslese /f =, -n/

1. [sụ] lụa chọn, chọn lọc, tuyển lựa; [sự] phân loại, phân hạng; 2. (sinh vật) [sụ] chọn giông, chọn lọc;