Wälzlager,Breitenreihe
[VI] Ổ lăn, dãy mặt rộng
[EN] breadth range of rolling bearings
Wälzlager,Durchmesserreihe
[VI] Ổ lăn, dãy đường kính
[EN] diameter range of rolling bearings
Wälzlager,Maßreihe
[VI] Ổ lăn, dãy kích thước
[EN] dimension range of rolling bearings
Wälzlager,Auswahlkriterien
[VI] Ổ lăn, tiêu chuẩn chọn lựa
[EN] rolling bearings, selection criteria
Wälzlager,Basiszeichen
[VI] Ổ lăn, dấu hiệu cơ bản
[EN] rolling bearings, basic codes
Wälzlager,Einbaumaße
[VI] Ổ lăn, kích thước thiết kế
[EN] dimensions for mounting of rolling bearings
Wälzlager
[VI] Ổ lăn, vòng bi, bạc đạn
[EN] rolling bearings
Bezeichnung von Wälzlagern
[VI] Ký hiệu của ổ chống ma sát, ổ lăn
[EN] designation of rolling bearings
Rollenlager
[VI] Ổ đũa, bạc đạn đũa, ổ con lăn
[EN] roller bearings