Việt
vòng bi
bạc đạn
bạc đạn.
ổ bi
Ổ lăn
Bạc đạn bi
Loạt đường kính ở ổ lăn
ũ bi
6 lăn
bac đan
Anh
ball track
ball bearing
Roller bearings
roller bearing
anti-friction bearing
ball race
antifriction bearing n.
ball bearing n
rolling bearings
diameter range of rolling bearings
ball cage
Đức
Wälzlager
Kugellager
Kugellagerlaufbahn
Kugellaufbahn
Durchmesserreihe bei Wälzlagern
Bei Personenkraftwagen werden heute fast ausschließlich Zahnstangen-Lenkgetriebe (Bild 1) verwendet, bei Nutzkraftwagen meist Kugelmutterhydrolenkungen.
Ngày nay, hầu hết các ô tô cá nhân đều sử dụng cơ cấu lái thanh răng (Hình 1), ô tô thương mại đa số dùng cơ cấu lái vòng bi-đai ốc thủy lực.
AxialRillenkugellager
Ổ bi chặn (Vòng bi nhào, bạc đạn chà)
Die Laufringe und Wälzkörper werden üblicherweise aus speziellen durchhärtbaren Wälzlagerstählen gefertigt.
Các vòng và con lăn thông thường được chế tạo từ thép ổ lăn (thép vòng bi) có độ thấm tôi đặc biệt.
Sowohl der auf der Welle befestigte Kugelstern als auch die Kugelschale sind mit geraden Kugellaufflächen versehen.
Không chỉ moayơ hình sao bắt chặt trên trục mà cả vỏ ngoài ly hợp được chế tạo với các mặt lăn thẳng cho vòng bi.
[VI] Bạc đạn, vòng bi, ổ bi
[EN] Roller bearings
[VI] ũ bi, 6 lăn, bac đan, vòng bi
[VI] Ổ lăn, vòng bi, bạc đạn
[EN] rolling bearings
[VI] Loạt (chuổi) đường kính ở ổ lăn, vòng bi, bạc đạn
[EN] diameter range of rolling bearings
Vòng bi, bạc đạn.
Bạc đạn bi, vòng bi, ổ bi
Ball bearing
vòng bi, bạc đạn.
Kugellagerlaufbahn /f/CNSX/
[EN] ball track
[VI] vòng bi
Kugellaufbahn /f/CT_MÁY/
vòng (rế) bi
ball cage /ô tô/
anti-friction bearing, ball bearing
(kỹ) Kugellager n.
[EN] roller bearing