ball bearing /xây dựng/
ổ chống ma sát
ball bearing /toán & tin/
bạc đạn dạng bi tròn
ball bearing
ổ bi
ball bearing /giao thông & vận tải/
vòng bi cầu
ball bearing /ô tô/
bạc đạn bi
ball bearing /cơ khí & công trình/
bạc đạn dạng bi tròn
an antifriction bearing, ball bearing /vật lý;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
ổ chống ma sát
an antifriction bearing, ball bearing
ổ lăn
anti-friction bearing, ball bearing
vòng bi
abutment pressure, ball bearing, bearing
áp lực gối đỡ