Việt
ổ chống ma sát
ổ lăn
Anh
rolling bearing
rolling contact bearing
an antifriction bearing
ball bearing
antifriction bearing
Đức
Wälzlager
ổ chống ma sát, ổ lăn
Wälzlager /nt/CT_MÁY/
[EN] antifriction bearing, rolling bearing, rolling contact bearing
[VI] ổ chống ma sát, ổ lăn
an antifriction bearing /xây dựng/
ball bearing /xây dựng/
an antifriction bearing, ball bearing /vật lý;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/