Việt
bạc đạn
vòng bi
Ổ bi
Ổ lăn
Loạt đường kính ở ổ lăn
Anh
Roller bearings
anti-friction bearing
ball-bearing
bearing
rolling bearing
ball bearing
rolling bearings
diameter range of rolling bearings
Đức
Wälzlager
Kugellager
Durchmesserreihe bei Wälzlagern
Pendelkugellager
Ổ bi tự chỉnh (bạc đạn nhào)
Radialnadellager
Ổ đũa kim (bạc đạn đũa hướng tâm)
AxialRillenkugellager
Ổ bi chặn (Vòng bi nhào, bạc đạn chà)
Axialnadellage
Ổ đũa kim chặn (bạc đạn đũa hướng trục)
Rillenkugellager
Ổ bi rãnh (ổ bi rãnh sâu, bạc đạn rãnh sâu)
[VI] Bạc đạn, vòng bi, ổ bi
[EN] Roller bearings
[VI] Ổ lăn, vòng bi, bạc đạn
[EN] rolling bearings
[VI] Loạt (chuổi) đường kính ở ổ lăn, vòng bi, bạc đạn
[EN] diameter range of rolling bearings
[EN] ball bearing
[VI] Ổ bi, bạc đạn
anti-friction bearing, ball-bearing