TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lựa chọn vật liệu

lựa chọn vật liệu

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

lựa chọn vật liệu

working material selection

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

choice of material

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Selection of materials

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

lựa chọn vật liệu

Werkstoffauswahl

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Werkstoffe

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Auswahl

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

lựa chọn vật liệu

Choix des matériaux

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Auswahl eines geeigneten Schneidstoffs ist nach den aufgeführten Kriterien zu treffen:

Việc lựa chọn vật liệu thích hợp cho dụng cụ cắt phải phù hợp với các tiêu chí sau:

Bei der Direktbeschichtung ist die Auswahl der aufzubringenden Beschichtung von dem Einsatzgebiet des Behälters oder Tanks abhängig.

Muốn tạo lớp phủ bọc trực tiếp thì việc lựa chọn vật liệu cho lớp phủ phụ thuộc vào lĩnhvực sử dụng của bồn chứa.

Aufgrund der Vielzahl der Klebstoffsysteme sindumfangreiche Kenntnisse bezüglich der Auswahl und der Aushärtung erforderlich.

Vì sự đa dạng của các hệ thống chất dán nên cần thiết phải nắm vững các kiến thức bao quát liên quan đến việc lựa chọn vật liệu và quá trình hóa cứng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Relativ freie Materialauswahl beim Kolben

Lựa chọn vật liệu cho piston tương đối dễ

Ergänzungen zum Leitfaden für die Werkstoffauswahl

Bổ sung cho hướng dẫn về lựa chọn vật liệu

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Werkstoffe,Auswahl

[VI] lựa chọn vật liệu

[EN] Selection of materials

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Lựa chọn vật liệu

[DE] Werkstoffauswahl

[EN] choice of material

[FR] Choix des matériaux

[VI] Lựa chọn vật liệu

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Werkstoffauswahl

[VI] lựa chọn vật liệu

[EN] working material selection