Việt
Vật liệu cắt
Chất liệu cắt
lựa chọn
Anh
cutting materials
selection
Đức
Schneidstoffe
Auswahl
Schneidstoffe,Auswahl
[VI] vật liệu cắt, lựa chọn
[EN] Cutting materials, selection
[EN] cutting materials
[VI] Chất liệu cắt
[VI] Vật liệu cắt
[EN] Cutting materials