Việt
chọn
lựa
kén
tuyển
lựa chọn
kén chọn
tuyển lựa
chọn lọc.
Đức
erküren
erküren /(impf erkór u erkürte) vt/
(impf erkór u erkürte) chọn, lựa, kén, tuyển, lựa chọn, kén chọn, tuyển lựa, chọn lọc.