~ schärfe /f =, -n/
độ, tính, khả năng] chọn lọc (của máy thu thanh...).
Auslese /f =, -n/
1. [sụ] lụa chọn, chọn lọc, tuyển lựa; [sự] phân loại, phân hạng; 2. (sinh vật) [sụ] chọn giông, chọn lọc;
auslesen I /vt/
chọn lọc, tuyển lựa, phân loại.
küren /vt/
chọn lọc, bầu củ, tuyển lựa.
kiesen /vt/
chọn lọc, tuyển chọn, tuyển cử, bầu củ.
Auslesen 1 /n -s/
sự] lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa, phân loại.
Auswahl /f =, -en/
1. [sự] lựa chọn, tuyển lựa, chọn lọc, lọc lựa; óhne - không chọn; 2. tinh hoa, tinh túy; cái ưu tú, giống ưu tú, giói thượng lau; (thể thao) đội tuyển;
kören /vt/
chọn, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa, sàng lọc, kén chọn.
erlesen II /a/
1. [được] chọn lọc, lựa chọn, tuyển lựa; 2. thanh lịch, tinh té, thanh tao, tao nhã; erlesen II er Geschmáck khiếu thẩm mỹ tinh tế.
Ausschuß I /m -sses, -Schüsse/
1. [sự] chọn lọc, phân loại; 2. phế phẩm, đồ kém phẩm chất, đô hỏng, đồ xâu; (in) giấy in nhòe, bản in hỏng; cặn bã; 3. lồ ra (của vết thương do đạn).
ausersehen /vt/
1. chọn, lựa, kén, tuyển, lựa chọn, kén chọn, tuyển lựa, chọn lọc; 2. định dùng để..., dành sẵn cho..., dành cho...
Ausmusterung /f =, -en/
1. [sự] chọn lọc, tuyển lựa; 2. (quân sự) [sự] quan sát, kiểm tra, thị sát, khám xét, xem xét, xét; 3. [sự] thải hôi; 4. [sự] chưng bày mẫu.
ausmustem /vt/
1. chọn lọc, tuyển lựa, phân loại; 2. (quân sự) quan sát, kiểm tra, thị sát, khám xét, xem xét; 3. loại ra, loại bỏ, đào thải, thải hồi.
gewählt /a/
.1 [được] chọn lọc, lựa chọn, tuyển lựa; 2. thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã.