Việt
chọn lọc
tước đi
vặt đi
Đức
lesen
Salat lesen
nhặt rau xà lách.
lesen /(st. V.; hat)/
chọn lọc; tước đi; vặt đi (quả hư, lá úa);
nhặt rau xà lách. : Salat lesen