Việt
chọn
lựa chọn
chọn lọc
tuyển lựa
sàng lọc
kén chọn.
chọn thú đực để gây giống
Đức
kören
kören /[’k0:ran] (sw. V.; hat) (Fachspr.)/
chọn thú đực để gây giống;
kören /vt/
chọn, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa, sàng lọc, kén chọn.