Việt
chọn lọc
bầu củ
tuyển lựa.
bầu cử
tuyển chọn
Đức
küren
Sie treffen sich hier alljährlich im Monat Juni, um geselligen Verkehr zu pflegen und zu küren.
Hàng năm họ vẫn gặp nhau ở đây vào tháng Sáu để vun xới mối giao tình và để nghỉ ngơi.
küren /(sw. u. (veraltet:) st. V.; hat) (geh.)/
chọn lọc; bầu cử; tuyển chọn (để vinh danh, trao giải thưởng );
küren /vt/
chọn lọc, bầu củ, tuyển lựa.