Việt
chọn lọc
tuyển chọn
tuyển cử
bầu củ.
rải sỏi
trải sỏi
Đức
kiesen
kiesen /['ki:zan] (sw. V.; hat)/
rải sỏi; trải sỏi;
kiesen /vt/
chọn lọc, tuyển chọn, tuyển cử, bầu củ.