Việt
chọn
lựa
kén
tuyển
lựa chọn
kén chọn
tuyển lựa
Đức
Wählt =
Wählt = /-en/
1. [sự] chọn, lựa, kén, tuyển, lựa chọn, kén chọn, tuyển lựa;