Việt
lựa chọn
chọn.
chọn quốc tịch
chọn
Đức
optieren
für Vietnam optieren
chọn quốc tịch Việt Nam.
optieren /[op' türon] (sw. V.; hat)/
chọn quốc tịch;
für Vietnam optieren : chọn quốc tịch Việt Nam.
(Rechtsspr ) lựa chọn; chọn;
optieren /vi (für A)/
vi (für A) lựa chọn, chọn.