Việt
chọn lựa
lọc lửa
bầu
bầu củ.
chọn
bầu chọn
bỏ phiếu
Đức
erwählen
er hat den richtigen Beruf erwählt
anh ta đã chọn đúng nghề.
erwählen /(sw. V.; hat) (geh.)/
chọn; chọn lựa (auswählen, aussuchen);
er hat den richtigen Beruf erwählt : anh ta đã chọn đúng nghề.
bầu chọn; bỏ phiếu (wählen);
erwählen /vt (zu D)/
vt (zu D) chọn lựa, lọc lửa, bầu, bầu củ.