Việt
cửa sổ dài
của sổ nhô ra ngoài
chọn
lựa
kén
tuyển
lựa chọn
tuyển lựa
Anh
BAY WINDOW
bow window
compass window
oriel window
Đức
ERKERFENSTER
Erker
Pháp
FENÊTRE EN ENCORBELLEMENT
BOW-WINDOW ORIEL
bretêche
bretêque
sie erkor ihn zu ihrem Begleiter
nàng đã chọn chàng là người hộ tống.
Erker,Erkerfenster
[DE] Erker; Erkerfenster
[EN] bay window; bow window; compass window; oriel window
[FR] bretêche; bretêque
Erkerfenster /das/
chọn; lựa; kén; tuyển; lựa chọn; tuyển lựa (erwählen);
sie erkor ihn zu ihrem Begleiter : nàng đã chọn chàng là người hộ tống.
Erkerfenster /n -s, =/
của sổ nhô ra ngoài,
Erkerfenster /nt/XD/
[EN] bay window
[VI] cửa sổ dài
[DE] ERKERFENSTER
[EN] BAY WINDOW
[FR] FENÊTRE EN ENCORBELLEMENT, BOW-WINDOW ORIEL