Việt
chọn
chọn lựa
tuyển chọn
quyết định sử dụng
Đức
nehmen
er nahm die angebotene Stelle
ông ấy quyết định nhộn công việc được đề nghị
diese Wohnung nehmen wir
chúng ta sẽ thuê căn hộ này. 1
nehmen /['ne:man] (st. V.; hat)/
chọn; chọn lựa; tuyển chọn; quyết định sử dụng (thuê, mua );
ông ấy quyết định nhộn công việc được đề nghị : er nahm die angebotene Stelle chúng ta sẽ thuê căn hộ này. 1 : diese Wohnung nehmen wir